Thí nghiệm vật liệu xây dựng
Thí nghiệm vật liệu xây dựng - MÃ HIỆU: DA
Tên chương | Thí nghiệm vật liệu xây dựng | |||
Thuộc định mức | 12-BXD - Định mức 12 - Phần thí nghiệm | Số lượng công việc | 403 |
Thí nghiệm vật liệu xây dựng là một phần trong công tác Kiểm định xây dựng. Cụ thể, đây chính là hoạt động kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng áp dụng với các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, các công trình hạ tầng kỹ thuật….
Chương này quy định định mức hao phí vật liệu, nhân công, máy về công tác thí nghiệm vật liệu xây dựng bao gồm: Xi măng, cát, đá, gạch, thép xây dựng.
Thông tin liện quan: Tổ mẫu thí nghiệm vật liệu xây dựng
Công tác thuộc chương
- DA.01001- Thí nghiệm xi măng, ...a xi măng
- DA.01002- Thí nghiệm xi măng, ... thể tích
- DA.01003- Thí nghiệm xi măng, ... đông kết
- DA.01004- Thí nghiệm xi măng, ...háp chuẩn
- DA.01005- Thí nghiệm xi măng, ...ợng riêng
- DA.01006- Thí nghiệm xi măng, ...g, độ mịn
- DA.01007- Thí nghiệm xi măng, ... khi nung
- DA.01008- Thí nghiệm xi măng, ...ượng SiO2
- DA.01009- Thí nghiệm xi măng, ...không tan
- DA.01010- Thí nghiệm xi măng, ...2 hòa tan
- DA.01011- Thí nghiệm xi măng, ...không tan
- DA.01012- Thí nghiệm xi măng, ...xít Fe2O3
- DA.01013- Thí nghiệm xi măng, ...xít AL2O3
- DA.01014- Thí nghiệm xi măng, ...lượng CaO
- DA.01015- Thí nghiệm xi măng, ...lượng MgO
- DA.01016- Thí nghiệm xi măng, ...lượng SO3
- DA.01017- Thí nghiệm xi măng, ...lượng Cl-
- DA.01018- Thí nghiệm xi măng, ...O và Na2O
- DA.01019- Thí nghiệm xi măng, ...ượng TiO2
- DA.01020- Thí nghiệm xi măng, ...CaO tự do
- DA.01021- Thí nghiệm xi măng, ...iêu chuẩn
- DA.01022- Thí nghiệm xi măng, ... thủy hóa
- DA.01023- Thí nghiệm xi măng, ...ở sunphat
- DA.02001- Thí nghiệm cát, khối... thể tích
- DA.02002- Thí nghiệm cát, khối... tích xốp
- DA.02003- Thí nghiệm cát, thàn...un độ lớn
- DA.02004- Thí nghiệm cát, hàm ..., sét bẩn
- DA.02005- Thí nghiệm cát, thàn...hạch học)
- DA.02006- Thí nghiệm cát, hàm ...ất hữu cơ
- DA.02007- Thí nghiệm cát, hàm ...ượng MiCa
- DA.02008- Thí nghiệm cát, hàm ...g sét cục
- DA.02009- Thí nghiệm cát, độ ẩm
- DA.02010- Thí nghiệm cát, thàn... trọng kế
- DA.02011- Thí nghiệm cát, thàn...háp LAZER
- DA.02012- Thí nghiệm cát, thử ...m - silic
- DA.02013- Thí nghiệm cát, góc ...t của cát
- DA.02014- Thí nghiệm cát, hàm ...và sunfit
- DA.02015- Thí nghiệm cát, hàm ...on Clorua
- DA.03001- Thí nghiệm đá dăm (s...dăm (sỏi)
- DA.03002- Thí nghiệm đá dăm (s...dăm (sỏi)
- DA.03003- Thí nghiệm đá dăm (s... đơn giản
- DA.03004- Thí nghiệm đá dăm (s...dăm (sỏi)
- DA.03005- Thí nghiệm đá dăm (s...dăm (sỏi)
- DA.03006- Thí nghiệm đá dăm (s...dăm (sỏi)
- DA.03007- Thí nghiệm đá dăm (s...dăm (sỏi)
- DA.03008- Thí nghiệm đá dăm (s...dăm (sỏi)
- DA.03009- Thí nghiệm đá dăm (s...dăm (sỏi)
- DA.03010- Thí nghiệm đá dăm (s...dăm (sỏi)
- DA.03011- Thí nghiệm đá dăm (s...háp nhanh
- DA.03012- Thí nghiệm đá dăm (s...uyên khai
- DA.03013- Thí nghiệm đá dăm (s...hoặc ướt)
- DA.03014- Thí nghiệm đá dăm (s...dăm (sỏi)
- DA.03015- Thí nghiệm đá dăm (s...dăm (sỏi)
- DA.03016- Thí nghiệm đá dăm (s...trong sỏi
- DA.03017- Thí nghiệm đá dăm (s...oặc KLTT)
- DA.03018- Thí nghiệm đá dăm (s...oặc KLTT)
- DA.03019- Thí nghiệm đá dăm (s...định hình
- DA.03020- Thí nghiệm đá dăm (s...g ion Cl-
- DA.04001- Thí nghiệm mài mòn h...oundness)
- DA.05101- Thí nghiệm xác định ...u đá, cát
- DA.05201- Thí nghiệm xác định ...thanh vữa
- DA.06001- Thí nghiệm phân tích...iêu độ ẩm
- DA.06002- Thí nghiệm phân tích... khi nung
- DA.06003- Thí nghiệm phân tích...ượng SiO2
- DA.06004- Thí nghiệm phân tích...ợng Fe2O3
- DA.06005- Thí nghiệm phân tích...lượng CaO
- DA.06006- Thí nghiệm phân tích...ợng Al2O3
- DA.06007- Thí nghiệm phân tích...lượng MgO
- DA.06008- Thí nghiệm phân tích...lượng SO3
- DA.06009- Thí nghiệm phân tích...ượng TiO2
- DA.06010- Thí nghiệm phân tích...K2O, Na2O
- DA.06011- Thí nghiệm phân tích...không tan
- DA.06012- Thí nghiệm phân tích...CaO tự do
- DA.06013- Thí nghiệm phân tích...ằng LAZER
- DA.06014- Thí nghiệm phân tích...ộ hút vôi
- DA.06015- Thí nghiệm phân tích...hoạt tính
- DA.06016- Thí nghiệm phân tích...hoạt tính
- DA.09001- Xác định độ sụt hỗn ...p bê tông
- DA.10001- Ép mẫu bê tông lập p...x150 (mm)
- DA.10002- Ép mẫu bê tông trụ 1...x300 (mm)
- DA.10003- Uốn mẫu bê tông lập ...x600 (mm)
- DA.10004- Ép mẫu mẫu vữa lập p...70,7 (mm)
- DA.11101- Thí nghiệm bê tông n...g bê tông
- DA.11102- Thí nghiệm bê tông n...p bê tông
- DA.11103- Thí nghiệm bê tông n...p bê tông
- DA.11104- Thí nghiệm bê tông n...p bê tông
- DA.11105- Thí nghiệm bê tông n...p bê tông
- DA.11106- Thí nghiệm bê tông n...a bê tông
- DA.11107- Thí nghiệm bê tông n...a bê tông
- DA.11108- Thí nghiệm bê tông n...a bê tông
- DA.11109- Thí nghiệm bê tông n...a bê tông
- DA.11110- Thí nghiệm bê tông n...a bê tông
- DA.11111- Thí nghiệm bê tông n...a bê tông
- DA.11112- Thí nghiệm bê tông n... cốt thép
- DA.11113- Thí nghiệm bê tông n...a bê tông
- DA.11114- Thí nghiệm bê tông n... bê tông.
- DA.11115- Thí nghiệm bê tông n...a bê tông
- DA.11116- Thí nghiệm bê tông n...a bê tông
- DA.11117- Thí nghiệm bê tông n...g bê tông
- DA.11118- Thí nghiệm bê tông n...g bê tông
- DA.11119- Thí nghiệm bê tông n...a bê tông
- DA.11120- Thí nghiệm bê tông n... thủy hóa
- DA.11121- Thí nghiệm bê tông n...p bê tông
- DA.11201- Thí nghiệm bê tông đ...p mẫu RCC
- DA.11202- Thí nghiệm bê tông đ...p bê tông
- DA.12001- Thí nghiệm vôi xây d...ể tôi vôi
- DA.12002- Thí nghiệm vôi xây d... vôi sống
- DA.12003- Thí nghiệm vôi xây d...ôi đã tôi
- DA.12004- Thí nghiệm vôi xây d... tôi được
- DA.12005- Thí nghiệm vôi xây d...ghiền mịn
- DA.12006- Thí nghiệm vôi xây d...ôi Hydrat
- DA.12007- Thí nghiệm vôi xây d...ộ hút vôi
- DA.13001- Thí nghiệm vữa xây d...n hợp vữa
- DA.13002- Thí nghiệm vữa xây d... lớn nhất
- DA.13003- Thí nghiệm vữa xây d...n hợp vữa
- DA.13004- Thí nghiệm vữa xây d... vữa tươi
- DA.13005- Thí nghiệm vữa xây d... đóng rắn
- DA.13006- Thí nghiệm vữa xây d... đóng rắn
- DA.13007- Thí nghiệm vữa xây d... đóng rắn
- DA.13008- Thí nghiệm vữa xây d... trên nền
- DA.13009- Thí nghiệm vữa xây d...lượng vữa
- DA.13010- Thí nghiệm vữa xây d...ợng riêng
- DA.13011- Thí nghiệm vữa xây d... đóng rắn
- DA.13012- Thí nghiệm vữa xây d...rong nước
- DA.14001- Thí nghiệm gạch xây ... chịu nén
- DA.14002- Thí nghiệm gạch xây ... chịu uốn
- DA.14003- Thí nghiệm gạch xây ... hút nước
- DA.14004- Thí nghiệm gạch xây ... thể tích
- DA.14005- Thí nghiệm gạch xây ...ợng riêng
- DA.15001- Thí nghiệm gạch lát ...toàn viên
- DA.15002- Thí nghiệm gạch lát ...xung kích
- DA.15003- Thí nghiệm gạch lát ...ộ mài mòn
- DA.15004- Thí nghiệm gạch lát ... hút nước
- DA.16001- Thí nghiệm gạch chịu... chịu nén
- DA.16002- Thí nghiệm gạch chịu...oại 1 mẫu
- DA.16003- Thí nghiệm gạch chịu... >= 2 mẫu
- DA.16004- Thí nghiệm gạch chịu...tải trọng
- DA.16005- Thí nghiệm gạch chịu...a, độ xốp
- DA.16006- Thí nghiệm gạch chịu... < 1350oC
- DA.16007- Thí nghiệm gạch chịu...>= 1350oC
- DA.16008- Thí nghiệm gạch chịu... thể tích
- DA.16009- Thí nghiệm gạch chịu...ợng riêng
- DA.16010- Thí nghiệm gạch chịu...bằng nước
- DA.16011- Thí nghiệm gạch chịu...không khí
- DA.16012- Thí nghiệm gạch chịu... nở nhiệt
- DA.16013- Thí nghiệm gạch chịu...tích hóa)
- DA.17001- Thí nghiệm ngói sét ...uyên nước
- DA.17002- Thí nghiệm ngói sét ...g uốn gãy
- DA.17003- Thí nghiệm ngói sét ... hút nước
- DA.17004- Thí nghiệm ngói sét ... hòa nước
- DA.18001- Thí nghiệm ngói xi m... măng cát
- DA.18002- Thí nghiệm ngói xi m... hòa nước
- DA.18003- Thí nghiệm ngói xi m... măng cát
- DA.18004- Thí nghiệm ngói xi m... măng cát
- DA.19001- Thí nghiệm gạch gốm ... hút nước
- DA.19002- Thí nghiệm gạch gốm ... thể tích
- DA.19003- Thí nghiệm gạch gốm ...ng bề mặt
- DA.19004- Thí nghiệm gạch gốm ...ộ bền uốn
- DA.19005- Thí nghiệm gạch gốm ...òn bề mặt
- DA.19006- Thí nghiệm gạch gốm ...i mòn sâu
- DA.19007- Thí nghiệm gạch gốm ...hang Mohs
- DA.19008- Thí nghiệm gạch gốm ... (<100oC)
- DA.19009- Thí nghiệm gạch gốm ...ến 800oC)
- DA.19010- Thí nghiệm gạch gốm ...sốc nhiệt
- DA.19011- Thí nghiệm gạch gốm ...n rạn men
- DA.19012- Thí nghiệm gạch gốm ...ích thước
- DA.19013- Thí nghiệm gạch gốm ...dãn nở ẩm
- DA.19014- Thí nghiệm gạch gốm ... phản hồi
- DA.19015- Thí nghiệm gạch gốm ... sát động
- DA.19016- Thí nghiệm gạch gốm ...n hóa học
- DA.20001- Thí nghiệm cơ lý gạc...goại quan
- DA.20002- Thí nghiệm cơ lý gạc... chịu nén
- DA.20003- Thí nghiệm cơ lý gạc...h độ rỗng
- DA.20004- Thí nghiệm cơ lý gạc...thấm nước
- DA.20005- Thí nghiệm cơ lý gạc... hút nước
- DA.21001- Thí nghiệm ngói Fibr...uyên nước
- DA.21002- Thí nghiệm ngói Fibr...g uốn gãy
- DA.21003- Thí nghiệm ngói Fibr... thể tích
- DA.22001- Thí nghiệm sứ vệ sin...hút nước.
- DA.22002- Thí nghiệm sứ vệ sin...bền nhiệt
- DA.22003- Thí nghiệm sứ vệ sin...n rạn men
- DA.22004- Thí nghiệm sứ vệ sin...hang Mohs
- DA.22005- Thí nghiệm sứ vệ sin... thấm mực
- DA.22006- Thí nghiệm sứ vệ sin... sản phẩm
- DA.22007- Thí nghiệm sứ vệ sin... sản phẩm
- DA.23001- Thí nghiệm kính xây ...goại quan
- DA.23002- Thí nghiệm kính xây ...cong vênh
- DA.23003- Thí nghiệm kính xây ...chiều dày
- DA.23004- Thí nghiệm kính xây ...uyền sáng
- DA.23005- Thí nghiệm kính xây ...ính gương
- DA.23006- Thí nghiệm kính xây ... mặt trời
- DA.23007- Thí nghiệm kính xây ... mặt trời
- DA.23008- Thí nghiệm kính xây ...p con lắc
- DA.23009- Thí nghiệm kính xây ...ập bi rơi
- DA.23010- Thí nghiệm kính xây ...ất bề mặt
- DA.23011- Thí nghiệm kính xây ...ộ vỡ mảnh
- DA.23012- Thí nghiệm kính xây ... nhiệt ẩm
- DA.23013- Thí nghiệm kính xây ...nhiệt khô
- DA.23014- Thí nghiệm kính xây ...n chịu ẩm
- DA.23015- Thí nghiệm kính xây ...ịu bức xạ
- DA.23016- Thí nghiệm kính xây ...hản quang
- DA.23017- Thí nghiệm kính xây ...hản quang
- DA.23018- Thí nghiệm kính xây ...hản quang
- DA.23019- Thí nghiệm kính xây ...thụ nhiệt
- DA.23020- Thí nghiệm kính xây ...iểm sương
- DA.23021- Thí nghiệm kính xây ...p gia tốc
- DA.24001- Thí nghiệm cơ lý gỗ,...ăm của gỗ
- DA.24002- Thí nghiệm cơ lý gỗ,...thử cơ lý
- DA.24003- Thí nghiệm cơ lý gỗ,...độ hút ẩm
- DA.24004- Thí nghiệm cơ lý gỗ,...ộ dãn dài
- DA.24005- Thí nghiệm cơ lý gỗ,...ứt của gỗ
- DA.24006- Thí nghiệm cơ lý gỗ,...ng của gỗ
- DA.24007- Thí nghiệm cơ lý gỗ,...én của gỗ
- DA.24008- Thí nghiệm cơ lý gỗ,...éo của gỗ
- DA.24009- Thí nghiệm cơ lý gỗ,...nh của gỗ
- DA.24010- Thí nghiệm cơ lý gỗ,...ập của gỗ
- DA.24011- Thí nghiệm cơ lý gỗ,...ắt của gỗ
- DA.24012- Thí nghiệm cơ lý gỗ,...ch của gỗ
- DA.24013- Thí nghiệm cơ lý gỗ,...ập của gỗ
- DA.24014- Thí nghiệm cơ lý gỗ,...ồi của gỗ
- DA.25001- Thí nghiệm phân tích...ộ kéo dài
- DA.25002- Thí nghiệm phân tích...ộ hóa mềm
- DA.25003- Thí nghiệm phân tích...ộ bắt lửa
- DA.25004- Thí nghiệm phân tích...ộ kim lún
- DA.25005- Thí nghiệm phân tích...nh với đá
- DA.25006- Thí nghiệm phân tích...ợng riêng
- DA.25007- Thí nghiệm phân tích...ong 5 giờ
- DA.25008- Thí nghiệm phân tích...lún 250oC
- DA.25009- Thí nghiệm phân tích...ng Benzen
- DA.25010- Thí nghiệm phân tích...hựa đường
- DA.25011- Thí nghiệm phân tích...chưng cất
- DA.25012- Thí nghiệm phân tích...hựa đường
- DA.25013- Thí nghiệm phân tích...hựa đường
- DA.25014- Thí nghiệm phân tích...g ở 163oC
- DA.25015- Thí nghiệm phân tích... Paraphin
- DA.25016- Thí nghiệm phân tích... tích hạt
- DA.26001- Thí nghiệm nhựa đườn...ộ đàn hồi
- DA.26002- Thí nghiệm nhựa đườn...h lưu trữ
- DA.26003- Thí nghiệm nhựa đườn...rookfield
- DA.27001- Thí nghiệm Mastic, c...ợng riêng
- DA.27002- Thí nghiệm Mastic, c...ộ côn lún
- DA.27003- Thí nghiệm Mastic, c...c đàn hồi
- DA.27004- Thí nghiệm Mastic, c...ẻo ở 60oC
- DA.27005- Thí nghiệm Mastic, c...m hóa mềm
- DA.28001- Thí nghiệm bê tông n...tông nhựa
- DA.28002- Thí nghiệm bê tông n...tông nhựa
- DA.28003- Thí nghiệm bê tông n...tông nhựa
- DA.28004- Thí nghiệm bê tông n... hòa nước
- DA.28005- Thí nghiệm bê tông n... chịu nén
- DA.28006- Thí nghiệm bê tông n...ịnh nhiệt
- DA.28007- Thí nghiệm bê tông n...g quy ước
- DA.28008- Thí nghiệm bê tông n...tông nhựa
- DA.28009- Thí nghiệm bê tông n...khi chiết
- DA.28010- Thí nghiệm bê tông n...n bánh xe
- DA.29001- Thí nghiệm cơ lý vật...ột khoáng
- DA.29002- Thí nghiệm cơ lý vật... khi nung
- DA.29003- Thí nghiệm cơ lý vật...ượng nước
- DA.29004- Thí nghiệm cơ lý vật...oáng chất
- DA.29005- Thí nghiệm cơ lý vật...hựa đường
- DA.29006- Thí nghiệm cơ lý vật...hựa đường
- DA.29007- Thí nghiệm cơ lý vật...hựa đường
- DA.29008- Thí nghiệm cơ lý vật...ột khoáng
- DA.30001- Thí nghiệm bê tông n... đầm xoay
- DA.30002- Thí nghiệm bê tông n...iêu Hveem
- DA.30003- Thí nghiệm bê tông n...độ ép chẻ
- DA.31001- Thí nghiệm tính năng...ền va đập
- DA.31002- Thí nghiệm tính năng...ền va uốn
- DA.31003- Thí nghiệm tính năng... bám dính
- DA.31004- Thí nghiệm tính năng...u độ nhớt
- DA.31005- Thí nghiệm tính năng...rong bazơ
- DA.31006- Thí nghiệm tính năng... gian khô
- DA.31007- Thí nghiệm tính năng... màng sơn
- DA.31008- Thí nghiệm tính năng... bền axit
- DA.31009- Thí nghiệm tính năng...êu độ mịn
- DA.31010- Thí nghiệm tính năng...g bay hơi
- DA.31011- Thí nghiệm tính năng... của màng
- DA.31012- Thí nghiệm tính năng... của màng
- DA.31013- Thí nghiệm tính năng... bền nước
- DA.31014- Thí nghiệm tính năng... rửa trôi
- DA.32001- Thí nghiệm chiều dày...thép, tôn
- DA.33001- Thí nghiệm đất gia c... kháng ép
- DA.33002- Thí nghiệm đất gia c...n đàn hồi
- DA.33003- Thí nghiệm đất gia c...t và nước
- DA.34001- Thí nghiệm kéo thép ...<= 100mm2
- DA.34002- Thí nghiệm kéo thép ...<= 250mm2
- DA.34003- Thí nghiệm kéo thép ...<= 500mm2
- DA.34004- Thí nghiệm kéo thép ...<= 800mm2
- DA.34005- Thí nghiệm kéo thép ... > 800mm2
- DA.35001- Thí nghiệm kéo mối h...<= 100mm2
- DA.35002- Thí nghiệm kéo mối h...<= 250mm2
- DA.35003- Thí nghiệm kéo mối h...<= 500mm2
- DA.35004- Thí nghiệm kéo mối h...<= 800mm2
- DA.36001- Thí nghiệm uốn thép ...h <= 6mm.
- DA.36002- Thí nghiệm uốn thép ... <= 10mm.
- DA.36003- Thí nghiệm uốn thép ... <= 16mm.
- DA.36004- Thí nghiệm uốn thép ... <= 20mm.
- DA.36005- Thí nghiệm uốn thép ...h > 20mm.
- DA.37001- Thí nghiệm nén thép ...g <= 50mm
- DA.37002- Thí nghiệm nén thép ... <= 100mm
- DA.37003- Thí nghiệm nén thép ... <= 150mm
- DA.37004- Thí nghiệm nén thép ... <= 200mm
- DA.37005- Thí nghiệm nén thép ...g > 200mm
- DA.38001- Thí nghiệm kéo thép ...<= 100mm2
- DA.38002- Thí nghiệm kéo thép ...<= 200mm2
- DA.38003- Thí nghiệm kéo thép ...<= 500mm2
- DA.38004- Thí nghiệm kéo thép ...<= 800mm2
- DA.38005- Thí nghiệm kéo thép ... > 800mm2
- DA.39001- Thí nghiệm mô đun đà...<= 100mm2
- DA.39002- Thí nghiệm mô đun đà...<= 250mm2
- DA.39003- Thí nghiệm mô đun đà...<= 500mm2
- DA.39004- Thí nghiệm mô đun đà...<= 800mm2
- DA.39005- Thí nghiệm mô đun đà...> 1000mm2
- DA.40001- Thí nghiệm kéo cáp d...ự ứng lực
- DA.41001- Thí nghiệm phá hủy b...y bu lông
- DA.42001- Thí nghiệm nhổ bu lô...ện trường
- DA.43001- Thí nghiệm cửa sổ và...ộ lọt khí
- DA.43002- Thí nghiệm cửa sổ và... kín nước
- DA.43003- Thí nghiệm cửa sổ và...p lực gió
- DA.43004- Thí nghiệm cửa sổ và...iêu cơ lý
- DA.43005- Thí nghiệm cửa sổ và...hóa nhiệt
- DA.44001- Thí nghiệm ống và ph...n dẹt ống
- DA.44002- Thí nghiệm ống và ph... liệu đúc
- DA.44003- Thí nghiệm ống và ph...u độ cứng
- DA.44004- Thí nghiệm ống và ph... hình học
- DA.45001- Thí nghiệm vải địa k...danh định
- DA.45002- Thí nghiệm vải địa k... thể tích
- DA.45003- Thí nghiệm vải địa k... chịu kéo
- DA.45004- Thí nghiệm vải địa k...xuyên CBR
- DA.45005- Thí nghiệm vải địa k... dẫn nước
- DA.45006- Thí nghiệm vải địa k...thủng CBR
- DA.45007- Thí nghiệm vải địa k...g rơi côn
- DA.45008- Thí nghiệm vải địa k...hấm xuyên
- DA.45009- Thí nghiệm vải địa k... giãn dài
- DA.45010- Thí nghiệm vải địa k...ình thang
- DA.45011- Thí nghiệm vải địa k... thước lỗ
- DA.45012- Thí nghiệm vải địa k...êu bề dầy
- DA.45013- Thí nghiệm vải địa k...ọng lượng
- DA.45014- Thí nghiệm vải địa k...kháng bục
- DA.45015- Thí nghiệm vải địa k... dẫn nước
- DA.45016- Thí nghiệm vải địa k...chiếu UV)
- DA.46001- Thí nghiệm vật liệu ... phần hóa
- DA.46002- Thí nghiệm vật liệu ...u cơ tính
- DA.46003- Thí nghiệm vật liệu ...u độ cứng
- DA.46004- Thí nghiệm vật liệu ... chịu uốn
- DA.46005- Thí nghiệm vật liệu ... hình học
- DA.47001- Thí nghiệm thạch cao... khi nung
- DA.47002- Thí nghiệm thạch cao...lượng CaO
- DA.47003- Thí nghiệm thạch cao...lượng SO3
- DA.47004- Thí nghiệm thạch cao...cạnh, lõi
- DA.47005- Thí nghiệm thạch cao..., dọc tấm
- DA.47006- Thí nghiệm thạch cao... nhổ đinh
- DA.47007- Thí nghiệm thạch cao...vuông góc
- DA.47008- Thí nghiệm thạch cao... hút nước
- DA.47009- Thí nghiệm thạch cao...ớc bề mặt
- DA.47010- Thí nghiệm thạch cao...n dạng ẩm
- DA.48001- Thí nghiệm phân tích... của than
- DA.48002- Thí nghiệm phân tích...lượng tro
- DA.48003- Thí nghiệm phân tích... chất bốc
- DA.48004- Thí nghiệm phân tích... nhiệt độ
- DA.48005- Thí nghiệm phân tích...ch cỡ hạt
- DA.48006- Thí nghiệm phân tích...Lưu huỳnh
- DA.49001- Thí nghiệm đo hệ số ...hỉnh máy)
- DA.49002- Thí nghiệm đo hệ số ...không khí
- DA.49003- Thí nghiệm đo hệ số ...hỉnh máy)
- DA.49004- Thí nghiệm đo hệ số ...ệt độ cao
- DA.49005- Thí nghiệm đo hệ số ...không khí
- DA.49006- Thí nghiệm đo hệ số ... vật liệu
- DA.50001- Thí nghiệm bentonite...m độ nhớt
- DA.50002- Thí nghiệm bentonite...ợng riêng
- DA.50003- Thí nghiệm bentonite...ịnh độ pH
- DA.50004- Thí nghiệm bentonite...lượng cát
- DA.51001- Thí nghiệm cơ lý bê ...phẳng mặt
- DA.51002- Thí nghiệm cơ lý bê ... tích khô
- DA.51003- Thí nghiệm cơ lý bê ...ng độ nén
- DA.51004- Thí nghiệm cơ lý bê ...độ co khô
- DA.52001- Thí nghiệm cơ lý bê ...goại quan
- DA.52002- Thí nghiệm cơ lý bê ... tích khô
- DA.52003- Thí nghiệm cơ lý bê ...ng độ nén
- DA.52004- Thí nghiệm cơ lý bê ...độ co khô
- DA.52005- Thí nghiệm cơ lý bê ... hút nước
- DA.52006- Thí nghiệm cơ lý bê ...dẫn nhiệt
- DA.53001- Thí nghiệm vữa xi mă...h độ chảy
- DA.53002- Thí nghiệm vữa xi mă...tách nước
- DA.53003- Thí nghiệm vữa xi mă...n của vữa
- DA.53004- Thí nghiệm vữa xi mă... đông kết
- DA.53005- Thí nghiệm vữa xi mă... đóng rắn
- DA.54001- Thí nghiệm vữa cho b... lớn nhất
- DA.54002- Thí nghiệm vữa cho b... lưu động
- DA.54003- Thí nghiệm vữa cho b... lưu động
- DA.54004- Thí nghiệm vữa cho b... đông kết
- DA.54005- Thí nghiệm vữa cho b...ng độ nén
- DA.54006- Thí nghiệm vữa cho b... bám dính
- DA.54007- Thí nghiệm vữa cho b...rong nước
- DA.54008- Thí nghiệm vữa cho b...iều chỉnh
- DA.54009- Thí nghiệm vữa cho b...o mao dẫn
- DA.55001- Thí nghiệm bột bả tư...nh độ mịn
- DA.55002- Thí nghiệm bột bả tư... đông kết
- DA.55003- Thí nghiệm bột bả tư... giữ nước
- DA.55004- Thí nghiệm bột bả tư...ng bề mặt
- DA.55005- Thí nghiệm bột bả tư...iện chuẩn
- DA.55006- Thí nghiệm bột bả tư...ngâm nước
- DA.55007- Thí nghiệm bột bả tư...sốc nhiệt
- DA.56001- Thí nghiệm bê tông t...thấm nước