Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 10,229
Axit clohydr... lít 0.030 0 0
Natri Cacbon... kg 0.020 0 0
Điện năng kWh 3.240 3,007 9,742 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 0.470 0 0
Giấy lọc hộp 1.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 97 487
Nhân công (NC) 179,978
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.453 397,302 179,978 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 9,309
Tủ hút khí độc ca 0.250 11,041 2,760 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.250 2,168 542 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.083 11,348 941 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.042 10,054 422 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.500 9,287 4,643 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 199,517