Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 182,715
Điện năng kWh 57.870 3,007 174,015 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 1,740 8,700
Nhân công (NC) 365,518
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.920 397,302 365,518 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 197,936
Tủ khí hậu ca 3.281 47,400 155,519 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 3.720 11,348 42,214 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.031 6,521 202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 746,170