Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 26,286
Giấy ráp tờ 1.000 10,000 10,000 - Thời gian: 20...
Điện năng kWh 5.000 3,007 15,035 - Thời gian: 20...
Dung môi hữu cơ lít 0.100 0 0
Vật liệu khác % 5.000 250 1,251
Nhân công (NC) 434,649
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.094 397,302 434,649 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,018
Máy đo thờ... n khô màng sơn ca 1.150 2,625 3,018 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 463,954