Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 47,644
Điện năng kWh 15.090 3,007 45,375 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 453 2,268
Nhân công (NC) 55,622
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.140 397,302 55,622 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 21,082
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.031 6,521 202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.840 11,348 20,880 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 124,349