Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,883
Điện năng kWh 1.230 3,007 3,698 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 36 184
Nhân công (NC) 794,605
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.000 397,302 794,605 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 18,366
Máy CBR ca 0.300 61,220 18,366 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 816,854