Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 40,414
Điện năng kWh 12.800 3,007 38,489 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 384 1,924
Nhân công (NC) 401,275
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.010 397,302 401,275 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 17,022
Máy kéo, n... n thủy lực 50T ca 0.105 0 0
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.500 11,348 17,022 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 458,711