Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 142,080
Điện năng kWh 45.000 3,007 135,315 - Thời gian: 20...
Nước rửa kính lít 0.100 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,353 6,765
Nhân công (NC) 1,112,447
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.800 397,302 1,112,447 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 367,500
Thiết bị đ... ị đo độ bền ẩm ca 42.000 8,750 367,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,622,028