Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,404
Điện năng kWh 2.130 3,007 6,404 - Thời gian: 20...
Nhân công (NC) 83,433
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.210 397,302 83,433 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... thủy lực 200T ca 0.063 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 89,838