Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,967
Amoni clorua... kg 0.010 0 0
Amoni hydrox... kg 0.010 0 0
Fluorexon (C... gam 0.100 0 0
Nước cất lít 1.000 0 0
Điện năng kWh 0.940 3,007 2,826 - Thời gian: 20...
Axit ethylen... kg 0.010 0 0
Giấy lọc hộp 0.200 0 0
Vật liệu khác % 5.000 28 141
Nhân công (NC) 162,894
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.410 397,302 162,894 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 704
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.325 2,168 704 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 166,566