Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 116,190
Điện năng kWh 36.800 3,007 110,657 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 1,106 5,532
Nhân công (NC) 397,302
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.000 397,302 397,302 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 46,839
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 1.000 12,795 12,795 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 3.000 11,348 34,044 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 560,332