Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 174,001
Điện năng kWh 55.110 3,007 165,715 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 1,657 8,285
Nhân công (NC) 349,626
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.880 397,302 349,626 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 188,612
Tủ khí hậu ca 3.125 47,400 148,125 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 3.550 11,348 40,285 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.031 6,521 202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 712,240