Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 33,688
Điện năng kWh 10.670 3,007 32,084 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 320 1,604
Nhân công (NC) 399,686
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.006 397,302 399,686 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 21,385
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.500 9,287 4,643 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.188 11,348 13,481 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.500 6,521 3,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 454,760