Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,493
Điện năng kWh 2.870 3,007 8,630 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 10.000 86 863
Nhân công (NC) 772,356
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.944 397,302 772,356 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,471
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.350 11,348 3,971 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.230 6,521 1,499 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 787,321