Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 28,795
Nước m3 3.000 8,500 25,500 Thành phố Hà Nội...
Điện năng kWh 0.640 3,007 1,924 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 274 1,371
Nhân công (NC) 1,628,940
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.100 397,302 1,628,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 48,033
Thiết bị đ... đo độ dẫn nước ca 1.500 2,188 3,282 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... g suất: 2,8 kW ca 0.800 21,640 17,312 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.500 6,521 3,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thấm ca 1.500 16,119 24,178 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,705,769