Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 29,394 | |||
Axít flohydr... | kg | 0.050 | 0 | 0 | |
Đất đèn | kg | 0.300 | 0 | 0 | |
Amoni cacbon... | kg | 0.010 | 0 | 0 | |
Amoni hydrox... | kg | 0.010 | 0 | 0 | |
Nước cất | lít | 0.500 | 0 | 0 | |
Điện năng | kWh | 9.310 | 3,007 | 27,995 | - Thời gian: 20... |
Axit clohydr... | kg | 0.020 | 0 | 0 | |
Giấy lọc | hộp | 0.200 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 5.000 | 279 | 1,399 | |
Nhân công | (NC) | 305,923 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 | công | 0.770 | 397,302 | 305,923 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 38,663 | |||
Tủ hút khí độc | ca | 0.500 | 11,041 | 5,520 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy, thiết... iệm: Kẹp niken | ca | 0.530 | 7,155 | 3,792 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy, thiết... o màu ngọn lửa | ca | 0.500 | 33,386 | 16,693 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy, thiết... Cân phân tích | ca | 0.050 | 10,054 | 502 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy | ca | 0.366 | 11,348 | 4,153 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy, thiết... Chén bạch kim | ca | 0.375 | 19,169 | 7,188 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện | ca | 0.375 | 2,168 | 813 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 5.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 373,981 |