Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 39,624
Điện năng kWh 12.550 3,007 37,737 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 377 1,886
Nhân công (NC) 121,574
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.306 397,302 121,574 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 17,564
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.530 11,348 17,362 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.031 6,521 202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 178,763