Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 23,301
Điện năng kWh 7.380 3,007 22,191 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 221 1,109
Nhân công (NC) 92,968
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.234 397,302 92,968 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,213
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.900 11,348 10,213 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 126,483