Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 32,457
Amoni clorua... kg 0.003 0 0
Bạc Nitrat (... gam 3.000 0 0
Axit clohydr... lít 0.080 0 0
Điện năng kWh 10.280 3,007 30,911 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 1.400 0 0
Giấy lọc hộp 3.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 309 1,545
Nhân công (NC) 317,842
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.800 397,302 317,842 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 41,220
Tủ hút khí độc ca 0.441 11,041 4,869 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.785 9,287 7,290 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.441 2,168 956 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 0.393 12,795 5,028 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.074 10,054 743 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.147 11,348 1,668 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... iệm: Kẹp niken ca 0.785 7,155 5,616 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Chén bạch kim ca 0.785 19,169 15,047 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 391,520