Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 29,205
Bạc Nitrat (... gam 0.100 0 0
Axit nitric ... lít 0.100 0 0
Amoni Sunfua... lít 0.010 0 0
Nước cất lít 1.000 0 0
Điện năng kWh 9.250 3,007 27,814 - Thời gian: 20...
Phenonphtalein lít 0.500 0 0
Giấy lọc hộp 0.300 0 0
Vật liệu khác % 5.000 278 1,390
Nhân công (NC) 203,418
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.512 397,302 203,418 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 16,449
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.125 10,054 1,256 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tủ hút khí độc ca 0.250 11,041 2,760 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.000 11,348 11,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.500 2,168 1,084 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 249,073