Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,525
Điện năng kWh 0.800 3,007 2,405 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 24 120
Nhân công (NC) 1,589,210
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.000 397,302 1,589,210 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,320
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.500 6,521 3,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thấm ca 0.500 16,119 8,059 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,603,056