Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 425,452
Điện năng kWh 134.750 3,007 405,193 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 4,051 20,259
Nhân công (NC) 744,942
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.875 397,302 744,942 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 200,545
Máy, thiết... ghiệm: Tủ lạnh ca 0.625 5,613 3,508 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 16.250 11,348 184,405 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Chén bạch kim ca 0.188 19,169 3,603 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... cầm tay NAG-2 ca 0.625 7,925 4,953 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo hệ ... ệ số dẫn nhiệt ca 0.625 6,521 4,075 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,370,940