Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,472
Cát thạch anh kg 2.000 0 0
Điện năng kWh 3.000 3,007 9,021 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 90 451
Nhân công (NC) 492,655
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.240 397,302 492,655 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,536
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.250 6,521 1,630 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... thử độ mài mòn ca 0.416 9,390 3,906 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 507,663