Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 25,890
Điện năng kWh 8.200 3,007 24,657 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 246 1,232
Nhân công (NC) 493,847
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.243 397,302 493,847 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 14,581
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.250 6,521 1,630 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.000 11,348 11,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bàn rung ca 0.188 8,527 1,603 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 534,318