Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,447
Xi măng PCB30 kg 0.890 2,000 1,780 Thành phố Hà Nội...
Điện năng kWh 0.500 3,007 1,503 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 32 164
Nhân công (NC) 250,300
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.630 397,302 250,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... n thủy lực 50T ca 0.105 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 253,748