Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 30,815
Sạn Mg kg 5.400 0 0
Điện năng kWh 9.760 3,007 29,348 - Thời gian: 20...
Cồn (C2H5OH) lít 2.700 0 0
Điện cực sắt kg 3.600 0 0
Vật liệu khác % 5.000 293 1,467
Nhân công (NC) 504,574
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.270 397,302 504,574 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,236
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 0.800 12,795 10,236 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 545,626