Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 157,867
Điện năng kWh 50.000 3,007 150,350 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 1,503 7,517
Nhân công (NC) 2,582,467
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 6.500 397,302 2,582,467 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 285,102
Vi kế ca 6.000 117 702 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tủ khí hậu ca 6.000 47,400 284,400 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,025,436