Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 56,295
Điện năng kWh 17.830 3,007 53,614 - Thời gian: 20...
Mỡ vadơlin kg 0.100 0 0
Axit Silicic... kg 0.010 0 0
Vật liệu khác % 5.000 536 2,680
Nhân công (NC) 125,150
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.315 397,302 125,150 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 44,950
Máy, thiết... iệm: Kẹp niken ca 0.375 7,155 2,683 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Chén bạch kim ca 1.125 19,169 21,565 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.063 10,054 633 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 1.125 12,795 14,394 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.500 11,348 5,674 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 226,395