Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 121,152
Điện năng kWh 39.500 3,007 118,776 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 1,187 2,375
Nhân công (NC) 104,887
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.264 397,302 104,887 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 53,035
Máy, thiết... hút chân không ca 0.563 3,499 1,969 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 4.500 11,348 51,066 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... n thủy lực 10T ca 0.450 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 279,075