Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 36,120
Axit flohydr... lít 0.030 0 0
Axit sunfuar... lít 0.015 0 0
Kali hydrosu... kg 0.003 0 0
Bạc Nitrat (... gam 8.000 0 0
Nước cất lít 1.400 0 0
Điện năng kWh 11.440 3,007 34,400 - Thời gian: 20...
Giấy lọc hộp 3.000 0 0
Katri Cacbon... kg 0.050 0 0
Axit clohydr... lít 0.080 0 0
Vật liệu khác % 5.000 344 1,720
Nhân công (NC) 491,066
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.236 397,302 491,066 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 68,343
Máy, thiết... OASIS-America ca 1.364 9,287 12,667 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tủ hút khí độc ca 0.682 11,041 7,529 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Chén bạch kim ca 1.364 19,169 26,146 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.125 10,054 1,256 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Bếp cát ca 0.250 2,786 696 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... iệm: Kẹp niken ca 1.364 7,155 9,759 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 0.804 12,795 10,287 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 595,529