Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Nước cất lít 1.000 0 0
GAS công nhiệp kg 1.230 0 0
Dầu FO lít 0.250 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 122,766
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.309 397,302 122,766 Thành phố ... ng 1- KV 1
Bếp ga côn... ga công nghiệp ca 0.196 0 0
Bộ thiết b... hóa mềm (ele) ca 0.028 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 122,766