Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 140,249
Ống Cr-Mg ho... kg 9.000 0 0
Điện năng kWh 44.420 3,007 133,570 - Thời gian: 20...
Grafit kg 4.500 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,335 6,678
Nhân công (NC) 1,451,346
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.653 397,302 1,451,346 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 53,383
Máy, thiết... thử độ mài mòn ca 0.188 9,390 1,765 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... thủy lực 125T ca 0.250 0 0
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 2.025 11,348 22,979 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.750 6,521 4,890 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 1.856 12,795 23,747 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,644,979