Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 57,463
Thạch cao kg 0.250 0 0
Điện năng kWh 18.200 3,007 54,727 - Thời gian: 20...
Cát tiêu chuẩn kg 3.500 0 0
Vật liệu khác % 5.000 547 2,736
Nhân công (NC) 1,092,582
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.750 397,302 1,092,582 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,807
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.031 6,521 202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ung tích 5lít ca 0.163 17,455 2,845 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Bàn dằn ca 0.075 23,475 1,760 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,154,853