Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 30,600
Giấy ráp tờ 3.000 10,000 30,000 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 300 600
Nhân công (NC) 347,639
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.875 397,302 347,639 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 307
Dụng cụ đo... độ bền va đập ca 0.250 1,230 307 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 378,547