Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 109,181
Điện năng kWh 34.580 3,007 103,982 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 1,039 5,199
Nhân công (NC) 854,200
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.150 397,302 854,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 392,832
Máy, thiết... hủy lực 50 tấn ca 0.063 29,416 1,853 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt bê... suất: 7,5 kW ca 0.813 388,307 315,693 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 2.670 11,348 30,299 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... y khoan mẫu đá ca 0.813 55,334 44,986 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,356,214