Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 20,120
Dầu thủy lực lít 0.030 0 0
Điện năng kWh 6.560 3,007 19,725 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 197 394
Nhân công (NC) 158,921
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.400 397,302 158,921 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... thủy lực 100T ca 0.373 0 0
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 179,041