Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 12,629
Điện năng kWh 4.000 3,007 12,028 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 120 601
Nhân công (NC) 1,462,073
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.680 397,302 1,462,073 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 7,219
Nồi hấp áp... ao (Autoclave) ca 1.500 4,813 7,219 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,481,922