Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 4,104
Điện năng kWh 1.300 3,007 3,909 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 39 195
Nhân công (NC) 208,583
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.525 397,302 208,583 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,243
Máy đo kíc... đo kích thước ca 0.125 2,188 273 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt, m... i mẫu vật liệu ca 0.200 14,850 2,970 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 215,931