Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 57,084
Hạt mài kg 0.040 0 0
Hóa chất tẩy... lít 0.100 0 0
Điện năng kWh 18.020 3,007 54,186 - Thời gian: 20...
Nước lít 20.000 9 180 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 543 2,718
Nhân công (NC) 619,792
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.560 397,302 619,792 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 34,304
Máy, thiết... thử độ mài mòn ca 0.930 9,390 8,732 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.200 11,348 13,617 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt, m... i mẫu vật liệu ca 0.300 14,850 4,455 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 1.150 6,521 7,499 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 711,181