Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 40,035
Điện năng kWh 12.680 3,007 38,128 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 381 1,906
Nhân công (NC) 496,628
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.250 397,302 496,628 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 204,880
Máy, thiết... hủy lực 50 tấn ca 0.063 29,416 1,853 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... y khoan mẫu đá ca 0.813 55,334 44,986 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt bê... suất: 7,5 kW ca 0.407 388,307 158,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 741,544