Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 4,546
Điện năng kWh 1.440 3,007 4,330 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 43 216
Nhân công (NC) 645,616
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.625 397,302 645,616 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 815
Máy xác đị... atest (Italia) ca 1.500 0 0
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.125 6,521 815 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 650,978