Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 70,084
Đá cắt viên 2.000 0 0
Đá mài viên 2.000 0 0
Phớt đánh bóng viên 2.000 0 0
Lưỡi cưa máy cái 1.000 0 0
Điện năng kWh 22.850 3,007 68,709 - Thời gian: 20...
Dao bào con 3.000 0 0
Dao tiện con 3.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 687 1,374
Nhân công (NC) 397,302
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.000 397,302 397,302 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 217,672
Máy bào th... g suất: 7,5 kW ca 0.500 420,639 210,319 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy tiện -... g suất: 4,5 kW ca 0.500 0 0
Máy kéo, n... thủy lực 100T ca 0.500 0 0
Máy cưa ki... g suất: 1,7 kW ca 0.250 29,410 7,352 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 685,058