Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 21,631
Mỡ kg 0.200 0 0
Giấy ráp tờ 2.000 10,000 20,000 - Thời gian: 20...
Điện năng kWh 0.200 3,007 601 - Thời gian: 20...
Đá mài viên 0.250 0 0
Vật liệu khác % 5.000 206 1,030
Nhân công (NC) 56,019
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.141 397,302 56,019 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,440
Máy, thiết... u dày màng sơn ca 0.125 83,523 10,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 88,091