Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 185,101
Nước cất lít 1.000 0 0
Điện năng kWh 60.350 3,007 181,472 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 1,814 3,629
Nhân công (NC) 396,508
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.998 397,302 396,508 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 83,521
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 7.360 11,348 83,521 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 665,131