Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 17,333
Sạn Mg kg 3.000 0 0
Điện năng kWh 5.490 3,007 16,508 - Thời gian: 20...
Cồn (C2H5OH) lít 1.500 0 0
Điện cực sắt kg 2.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 165 825
Nhân công (NC) 349,626
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.880 397,302 349,626 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,757
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 0.450 12,795 5,757 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 372,717