Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 40,319
Hạt mài kg 0.790 0 0
Điện năng kWh 12.770 3,007 38,399 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 383 1,919
Nhân công (NC) 357,572
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.900 397,302 357,572 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 20,100
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.100 11,348 12,482 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.125 6,521 815 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt, m... i mẫu vật liệu ca 0.300 14,850 4,455 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... thử độ mài mòn ca 0.250 9,390 2,347 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 417,992