Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 27,468
Điện năng kWh 8.700 3,007 26,160 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 261 1,308
Nhân công (NC) 297,976
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.750 397,302 297,976 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 27,276
Máy, thiết... y nén Marshall ca 0.125 201,193 25,149 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.125 6,521 815 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hút chân không ca 0.375 3,499 1,312 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 352,722