Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 188,083
Điện năng kWh 59.570 3,007 179,126 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 1,791 8,956
Nhân công (NC) 713,158
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.795 397,302 713,158 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 83,524
Thiết bị g... iệt vòng và bi ca 0.066 0 0
Máy, thiết... ghiệm: Tủ lạnh ca 0.525 5,613 2,946 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 7.088 11,348 80,434 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.066 2,168 143 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 984,766