Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,957
Điện năng kWh 0.620 3,007 1,864 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 18 93
Nhân công (NC) 170,840
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.430 397,302 170,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,630
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.250 6,521 1,630 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm ti... uẩn (đầm rung) ca 0.150 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 174,427