Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 77,670
Điện năng kWh 24.600 3,007 73,972 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 739 3,698
Nhân công (NC) 191,499
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.482 397,302 191,499 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 34,493
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 3.000 11,348 34,044 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.069 6,521 449 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 303,664